🔍 Search: Ở LÌ MỘT CHỖ
🌟 Ở LÌ MỘT CHỖ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
들러붙다
Động từ
-
1
끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
1 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi. -
5
한곳에서 움직이지 않다.
5 Ở LÌ MỘT CHỖ: Ở tại một chỗ không di chuyển. -
4
끈기 있게 매달리거나 열심히 하다.
4 TẬP TRUNG, CHĂM CHỈ: Đeo đuổi một cách bền bỉ hoặc làm chăm chỉ. -
3
끈기 있게 따라다니거나 곁에 가까이 가다.
3 ĐEO SÁT, BÁM SÁT, BÁM CHẶT: Đeo bám thật chặt hay đi đến gần bên.
-
1
끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.